orientalism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
orientalism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm orientalism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của orientalism.
Từ điển Anh Việt
orientalism
/,ɔ:ri'entəlizm/
* danh từ
đông phương học
phong cách phương đông
Từ điển Anh Anh - Wordnet
orientalism
the scholarly knowledge of Asian cultures and languages and people
Synonyms: Oriental Studies
the quality or customs or mannerisms characteristic of Asian civilizations
orientalisms can be found in Mozart's operas