oriental ruby nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
oriental ruby nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oriental ruby giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oriental ruby.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
oriental ruby
* kỹ thuật
ngọc đỏ phương đông
Từ liên quan
- oriental
- orientalise
- orientalism
- orientalist
- orientalize
- oriental cure
- oriental ruby
- oriental sore
- oriental plane
- oriental poppy
- oriental roach
- oriental beetle
- oriental cherry
- oriental garlic
- oriental person
- oriental spruce
- oriental stitch
- oriental emerald
- oriental studies
- oriental alabaster
- oriental cockroach
- oriental scops owl
- oriental arborvitae
- oriental bittersweet
- oriental bush cherry
- oriental polarization
- oriental black mushroom