east nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
east
/i:st/
* danh từ
hướng đông, phương đông, phía đông
to the east of: về phía đông của
miền đông
gió đông
Far East
Viễn đông
Middle East
Trung đông
Near East
Cận đông
East or West, home is best
dù cho đi khắp bốn phương, về nhà mới thấy quê hương đâu bằng
* tính từ
đông
east wind: gió đông
* phó từ
về hướng đông; ở phía đông
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
east
* kỹ thuật
phía đông
xây dựng:
hướng đông
Từ điển Anh Anh - Wordnet
east
the cardinal compass point that is at 90 degrees
Synonyms: due east, eastward, E
the countries of Asia
Synonyms: Orient
the region of the United States lying to the north of the Ohio River and to the east of the Mississippi River
Synonyms: eastern United States
the direction corresponding to the eastward cardinal compass point
a location in the eastern part of a country, region, or city
situated in or facing or moving toward the east
Antonyms: west
to, toward, or in the east
we travelled east for several miles
located east of Rome
- east
- easter
- eastern
- easting
- eastman
- east end
- east sea
- easterly
- eastmost
- eastside
- eastward
- east side
- east wind
- eastbound
- easterner
- eastwards
- east coast
- east india
- east point
- east river
- east timor
- east-bound
- east-ender
- east-sider
- easter day
- easter egg
- eastertide
- eastwardly
- east africa
- east anglia
- east chadic
- east german
- east indian
- east indies
- east nam bo
- east sussex
- easter card
- easter lily
- easternmost
- easternness
- easterntide
- east african
- east germany
- east midland
- east-central
- easter bunny
- easter daisy
- eastern bloc
- eastern time
- east airlines