east timor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
east timor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm east timor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của east timor.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
east timor
a former Portuguese colony that was annexed by Indonesia in 1976; voted for independence from Indonesia in 1999 and in May 2002 became an independent nation
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- east
- easter
- eastern
- easting
- eastman
- east end
- east sea
- easterly
- eastmost
- eastside
- eastward
- east side
- east wind
- eastbound
- easterner
- eastwards
- east coast
- east india
- east point
- east river
- east timor
- east-bound
- east-ender
- east-sider
- easter day
- easter egg
- eastertide
- eastwardly
- east africa
- east anglia
- east chadic
- east german
- east indian
- east indies
- east nam bo
- east sussex
- easter card
- easter lily
- easternmost
- easternness
- easterntide
- east african
- east germany
- east midland
- east-central
- easter bunny
- easter daisy
- eastern bloc
- eastern time
- east airlines