east indies nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

east indies nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm east indies giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của east indies.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • east indies

    Similar:

    malay archipelago: a group of islands in the Indian and Pacific Oceans between Asia and Australia

    Synonyms: East India

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).