eastward nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

eastward nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eastward giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eastward.

Từ điển Anh Việt

  • eastward

    /'i:stwəd/

    * danh từ

    hướng đông

    * tính từ & phó từ

    về phía đông

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • eastward

    toward the east

    they migrated eastward to Sweden

    Synonyms: eastwards

    Similar:

    east: the cardinal compass point that is at 90 degrees

    Synonyms: due east, E

    eastbound: moving toward the east

    eastbound trains