e là gì?
e nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm e giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của e.
Từ điển Anh Việt
e
/'iədrɔps/
* danh từ
thuốc nhỏ tai
e
(Tech) e (cơ số đối số/lôgarít tự nhiên)
e
e (cơ số của lôga tự nhiên)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
e
the base of the natural system of logarithms; approximately equal to 2.718282...
the 5th letter of the Roman alphabet
Similar:
vitamin e: a fat-soluble vitamin that is essential for normal reproduction; an important antioxidant that neutralizes free radicals in the body
Synonyms: tocopherol
einsteinium: a radioactive transuranic element produced by bombarding plutonium with neutrons
Synonyms: Es, atomic number 99
east: the cardinal compass point that is at 90 degrees