eas nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

eas nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eas giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eas.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • eas

    Similar:

    emergency alert system: a federal warning system that is activated by FEMA; enables the President to take over the United States airwaves to warn the whole country of major catastrophic events

    ea: the Babylonian god of wisdom; son of Apsu and father of Marduk; counterpart of the Sumerian Enki; as one of the supreme triad including Anu and Bel he was assigned control of the watery element

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).