eas nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
eas nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eas giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eas.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
eas
Similar:
emergency alert system: a federal warning system that is activated by FEMA; enables the President to take over the United States airwaves to warn the whole country of major catastrophic events
ea: the Babylonian god of wisdom; son of Apsu and father of Marduk; counterpart of the Sumerian Enki; as one of the supreme triad including Anu and Bel he was assigned control of the watery element
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- eas
- ease
- east
- easy
- eased
- easel
- easer
- easily
- easing
- easter
- ease up
- easeful
- eastern
- easting
- eastman
- ease off
- easeless
- easement
- easiness
- east end
- east sea
- easterly
- eastmost
- eastside
- eastward
- easy lay
- easefully
- east side
- east wind
- eastbound
- easterner
- eastwards
- easy bend
- easy mark
- easy-mark
- easygoing
- easer rail
- east coast
- east india
- east point
- east river
- east timor
- east-bound
- east-ender
- east-sider
- easter day
- easter egg
- eastertide
- eastwardly
- easy chair