eastbound nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

eastbound nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eastbound giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eastbound.

Từ điển Anh Việt

  • eastbound

    * tính từ

    về hướng đông

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • eastbound

    moving toward the east

    eastbound trains

    Synonyms: eastward