east side nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
east side nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm east side giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của east side.
Từ điển Anh Việt
east side
/'i:st'said/
* danh từ
khu đông Nữu-ước
Từ điển Anh Anh - Wordnet
east side
the side that is on the east
Từ liên quan
- east
- easter
- eastern
- easting
- eastman
- east end
- east sea
- easterly
- eastmost
- eastside
- eastward
- east side
- east wind
- eastbound
- easterner
- eastwards
- east coast
- east india
- east point
- east river
- east timor
- east-bound
- east-ender
- east-sider
- easter day
- easter egg
- eastertide
- eastwardly
- east africa
- east anglia
- east chadic
- east german
- east indian
- east indies
- east nam bo
- east sussex
- easter card
- easter lily
- easternmost
- easternness
- easterntide
- east african
- east germany
- east midland
- east-central
- easter bunny
- easter daisy
- eastern bloc
- eastern time
- east airlines