east side nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

east side nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm east side giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của east side.

Từ điển Anh Việt

  • east side

    /'i:st'said/

    * danh từ

    khu đông Nữu-ước

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • east side

    the side that is on the east