east german nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

east german nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm east german giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của east german.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • east german

    a native or inhabitant of the former republic of East Germany

    relating to or characteristic of East Germany

    East German spies

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).