east germany nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

east germany nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm east germany giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của east germany.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • east germany

    a republic in north central Europe on the Baltic; established by the Soviet Union in 1954; reunified with West Germany in 1990

    Synonyms: German Democratic Republic

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).