eastman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

eastman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eastman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eastman.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • eastman

    United States inventor of a dry-plate process of developing photographic film and of flexible film (his firm introduced roll film) and of the box camera and of a process for color photography (1854-1932)

    Synonyms: George Eastman

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).