east chadic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

east chadic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm east chadic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của east chadic.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • east chadic

    a group of Chadic languages spoken in Chad

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).