east coast nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

east coast nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm east coast giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của east coast.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • east coast

    * kinh tế

    Bờ biển phía Đông

    Bờ biển phía Đông (thường để chỉ nước Mỹ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • east coast

    the eastern seaboard of the United States (especially the strip between Boston and Washington D.C.)