east coast nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
east coast nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm east coast giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của east coast.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
east coast
* kinh tế
Bờ biển phía Đông
Bờ biển phía Đông (thường để chỉ nước Mỹ)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
east coast
the eastern seaboard of the United States (especially the strip between Boston and Washington D.C.)
Từ liên quan
- east
- easter
- eastern
- easting
- eastman
- east end
- east sea
- easterly
- eastmost
- eastside
- eastward
- east side
- east wind
- eastbound
- easterner
- eastwards
- east coast
- east india
- east point
- east river
- east timor
- east-bound
- east-ender
- east-sider
- easter day
- easter egg
- eastertide
- eastwardly
- east africa
- east anglia
- east chadic
- east german
- east indian
- east indies
- east nam bo
- east sussex
- easter card
- easter lily
- easternmost
- easternness
- easterntide
- east african
- east germany
- east midland
- east-central
- easter bunny
- easter daisy
- eastern bloc
- eastern time
- east airlines