ea nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ea nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ea giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ea.
Từ điển Anh Việt
ea
(vt của each) mỗi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ea
the Babylonian god of wisdom; son of Apsu and father of Marduk; counterpart of the Sumerian Enki; as one of the supreme triad including Anu and Bel he was assigned control of the watery element