earl nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

earl nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm earl giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của earl.

Từ điển Anh Việt

  • earl

    /ə:l/

    * danh từ

    bá tước (ở Anh) ((xem) count)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • earl

    a British peer ranking below a marquess and above a viscount