earl nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
earl nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm earl giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của earl.
Từ điển Anh Việt
earl
/ə:l/
* danh từ
bá tước (ở Anh) ((xem) count)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
earl
a British peer ranking below a marquess and above a viscount
Từ liên quan
- earl
- early
- earlap
- earldom
- earless
- earlier
- earlobe
- earlock
- earliest
- early on
- earlyish
- earliness
- early bird
- early days
- earl warren
- early morel
- earl marshal
- earl russell
- earless seal
- early closing
- early warning
- earless lizard
- early-blooming
- earl of warwick
- early childhood
- early-flowering
- early coral root
- early wake-robin
- earl of leicester
- early-start audio
- early-start video
- early winter cress
- early-finish audio
- early-finish video
- early-morning hour
- early purple orchid
- early spider orchid
- early warning radar
- early week specials
- early-warning radar
- early warning system
- early opening (valve)
- early decay time (edt)
- earleaved umbrella tree
- early withdrawal penalty
- early device release (edr)
- early packet discard (epd)
- early fuel evaporation (eef) system