early bird nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

early bird nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm early bird giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của early bird.

Từ điển Anh Việt

  • early bird

    /'ə:libə:d/

    * danh từ

    (đùa cợt) người hay dậy sớm, người chưa bảnh mắt đã dậy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • early bird

    a person who arrives early before others do

    a person who gets up very early in the morning