early bird nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
early bird nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm early bird giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của early bird.
Từ điển Anh Việt
early bird
/'ə:libə:d/
* danh từ
(đùa cợt) người hay dậy sớm, người chưa bảnh mắt đã dậy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
early bird
a person who arrives early before others do
a person who gets up very early in the morning
Từ liên quan
- early
- early on
- earlyish
- early bird
- early days
- early morel
- early closing
- early warning
- early-blooming
- early childhood
- early-flowering
- early coral root
- early wake-robin
- early-start audio
- early-start video
- early winter cress
- early-finish audio
- early-finish video
- early-morning hour
- early purple orchid
- early spider orchid
- early warning radar
- early week specials
- early-warning radar
- early warning system
- early opening (valve)
- early decay time (edt)
- early withdrawal penalty
- early device release (edr)
- early packet discard (epd)
- early fuel evaporation (eef) system