early warning nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
early warning nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm early warning giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của early warning.
Từ điển Anh Việt
early warning
* danh từ
sự loan báo sớm, sự cảnh báo sớm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
early warning
* kỹ thuật
xây dựng:
thông báo sớm
Từ liên quan
- early
- early on
- earlyish
- early bird
- early days
- early morel
- early closing
- early warning
- early-blooming
- early childhood
- early-flowering
- early coral root
- early wake-robin
- early-start audio
- early-start video
- early winter cress
- early-finish audio
- early-finish video
- early-morning hour
- early purple orchid
- early spider orchid
- early warning radar
- early week specials
- early-warning radar
- early warning system
- early opening (valve)
- early decay time (edt)
- early withdrawal penalty
- early device release (edr)
- early packet discard (epd)
- early fuel evaporation (eef) system