early warning nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

early warning nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm early warning giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của early warning.

Từ điển Anh Việt

  • early warning

    * danh từ

    sự loan báo sớm, sự cảnh báo sớm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • early warning

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    thông báo sớm