early decay time (edt) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

early decay time (edt) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm early decay time (edt) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của early decay time (edt).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • early decay time (edt)

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    thời gian suy giảm sớm