early-blooming nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
early-blooming nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm early-blooming giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của early-blooming.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
early-blooming
Similar:
spring-flowering: of plants that bloom during the spring
Synonyms: early-flowering, spring-blooming, late-spring-blooming
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).