early days nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

early days nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm early days giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của early days.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • early days

    Similar:

    youth: an early period of development

    during the youth of the project

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).