early device release (edr) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

early device release (edr) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm early device release (edr) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của early device release (edr).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • early device release (edr)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    giải phóng sớm thiết bị