early wake-robin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
early wake-robin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm early wake-robin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của early wake-robin.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
early wake-robin
Similar:
dwarf-white trillium: a low perennial white-flowered trillium found in the southeastern United States
Synonyms: snow trillium
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- early
- early on
- earlyish
- early bird
- early days
- early morel
- early closing
- early warning
- early-blooming
- early childhood
- early-flowering
- early coral root
- early wake-robin
- early-start audio
- early-start video
- early winter cress
- early-finish audio
- early-finish video
- early-morning hour
- early purple orchid
- early spider orchid
- early warning radar
- early week specials
- early-warning radar
- early warning system
- early opening (valve)
- early decay time (edt)
- early withdrawal penalty
- early device release (edr)
- early packet discard (epd)
- early fuel evaporation (eef) system