snow trillium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
snow trillium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm snow trillium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của snow trillium.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
snow trillium
Similar:
dwarf-white trillium: a low perennial white-flowered trillium found in the southeastern United States
Synonyms: early wake-robin
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- snow
- snowy
- snowcap
- snowily
- snowman
- snowmen
- snow gum
- snow gun
- snow ice
- snow job
- snow man
- snow pea
- snow-cap
- snow-ice
- snow-owl
- snowball
- snowbank
- snowbell
- snowbird
- snowdrop
- snowfall
- snowless
- snowplow
- snowshed
- snowshoe
- snowsuit
- snow bank
- snow belt
- snow fall
- snow lily
- snow line
- snow load
- snow mist
- snow road
- snow slip
- snow tire
- snow tyre
- snow wing
- snow-bear
- snow-bird
- snow-clad
- snow-fall
- snow-line
- snow-plow
- snow-shed
- snow-shoe
- snow-slip
- snow-tyre
- snowberry
- snowboard