early warning system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

early warning system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm early warning system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của early warning system.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • early warning system

    a network of radar installations designed to detect enemy missiles or aircraft while there is still time to intercept them

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).