early morel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

early morel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm early morel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của early morel.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • early morel

    Similar:

    verpa bohemica: resembles a thimble on a finger; the surface of the fertile portion is folded into wrinkles that extend from the top down; fruiting begins in spring before the leaves are out on the trees

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).