early on nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
early on nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm early on giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của early on.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
early on
during an early stage
early on in her career
Synonyms: early
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- early
- early on
- earlyish
- early bird
- early days
- early morel
- early closing
- early warning
- early-blooming
- early childhood
- early-flowering
- early coral root
- early wake-robin
- early-start audio
- early-start video
- early winter cress
- early-finish audio
- early-finish video
- early-morning hour
- early purple orchid
- early spider orchid
- early warning radar
- early week specials
- early-warning radar
- early warning system
- early opening (valve)
- early decay time (edt)
- early withdrawal penalty
- early device release (edr)
- early packet discard (epd)
- early fuel evaporation (eef) system