early on nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

early on nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm early on giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của early on.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • early on

    during an early stage

    early on in her career

    Synonyms: early

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).