earlock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
earlock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm earlock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của earlock.
Từ điển Anh Việt
earlock
* danh từ
món tóc bên tai
earlock
* danh từ
món tóc bên tai
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.