earliness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
earliness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm earliness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của earliness.
Từ điển Anh Việt
earliness
/'ə:linis/
* danh từ
lúc sớm sủa
sự chín sớm (hoa quả); sự đến sớm (mùa, sự chết...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
earliness
quality of coming early or earlier in time
Antonyms: lateness