earless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

earless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm earless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của earless.

Từ điển Anh Việt

  • earless

    /'iəlis/

    * tính từ

    không có tai

    không có quai (bình đựng nước...)

    không có tai nhạc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • earless

    lacking external ears

    earless seals

    Antonyms: eared