eared nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

eared nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eared giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eared.

Từ điển Anh Việt

  • eared

    * tính từ

    có đôi tai đặc biệt

    big eared man: người có tai to

    golden eared corn: lúa mì bông vàng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • eared

    having ears (or appendages resembling ears) or having ears of a specified kind; often used in combination

    Antonyms: earless

    Similar:

    dog-eared: worn or shabby from overuse or (of pages) from having corners turned down

    a somewhat dog-eared duke...a bit run down"-Clifton Fadiman

    an old book with dog-eared pages