dog-eared nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dog-eared nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dog-eared giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dog-eared.
Từ điển Anh Việt
dog-eared
/'dɔgziəd/ (dog_eared) /'dɔgiəd/
* tính từ
có nếp quăn ở góc (trang sách, trang vở)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dog-eared
worn or shabby from overuse or (of pages) from having corners turned down
a somewhat dog-eared duke...a bit run down"-Clifton Fadiman
an old book with dog-eared pages
Synonyms: eared