eared grebe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
eared grebe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eared grebe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eared grebe.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
eared grebe
Similar:
black-necked grebe: small grebe with yellow ear tufts and a black neck; found in Eurasia and southern Africa as well as western United States
Synonyms: Podiceps nigricollis
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).