earlap nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

earlap nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm earlap giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của earlap.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • earlap

    Similar:

    earflap: one of two flaps attached to a cap to keep the ears warm

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).