earl warren nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
earl warren nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm earl warren giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của earl warren.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
earl warren
Similar:
warren: United States jurist who served as chief justice of the United States Supreme Court (1891-1974)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- earl
- early
- earlap
- earldom
- earless
- earlier
- earlobe
- earlock
- earliest
- early on
- earlyish
- earliness
- early bird
- early days
- earl warren
- early morel
- earl marshal
- earl russell
- earless seal
- early closing
- early warning
- earless lizard
- early-blooming
- earl of warwick
- early childhood
- early-flowering
- early coral root
- early wake-robin
- earl of leicester
- early-start audio
- early-start video
- early winter cress
- early-finish audio
- early-finish video
- early-morning hour
- early purple orchid
- early spider orchid
- early warning radar
- early week specials
- early-warning radar
- early warning system
- early opening (valve)
- early decay time (edt)
- earleaved umbrella tree
- early withdrawal penalty
- early device release (edr)
- early packet discard (epd)
- early fuel evaporation (eef) system