warren nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
warren nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm warren giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của warren.
Từ điển Anh Việt
warren
/'wɔrin/
* danh từ
nơi có nhiều thỏ
like rabbits in a warren
đông như kiến
Từ điển Anh Anh - Wordnet
warren
United States writer and poet (1905-1989)
Synonyms: Robert Penn Warren
United States jurist who served as chief justice of the United States Supreme Court (1891-1974)
Synonyms: Earl Warren
a series of connected underground tunnels occupied by rabbits
Synonyms: rabbit warren
an overcrowded residential area
Synonyms: rabbit warren
a colony of rabbits