earner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

earner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm earner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của earner.

Từ điển Anh Việt

  • earner

    xem earn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • earner

    someone who earn wages in return for their labor

    Synonyms: wage earner