wage earner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wage earner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wage earner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wage earner.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wage earner

    Similar:

    earner: someone who earn wages in return for their labor

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).