wage-earner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wage-earner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wage-earner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wage-earner.
Từ điển Anh Việt
wage-earner
/'weidʤ,ə:nə/
* danh từ
người làm công ăn lương
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
wage-earner
* kinh tế
người làm công ăn lương