wage fund nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wage fund nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wage fund giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wage fund.

Từ điển Anh Việt

  • Wage fund

    (Econ) Quỹ lương.

    + Theo học thuyết kinh tế học cổ điển, một quỹ dùng để thanh toán tiền lương. Tại bất kỳ một thời điểm nào, quỹ này cùng với cung lao động cho trước sẽ xác định mức lương trung bình.