wage-claim nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wage-claim nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wage-claim giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wage-claim.
Từ điển Anh Việt
wage-claim
* danh từ
yêu sách về lương (sự tăng tiền lương do công đoàn đòi hỏi chủ trả cho thợ)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
wage-claim
* kỹ thuật
xây dựng:
đòi tăng lương