eagle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

eagle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eagle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eagle.

Từ điển Anh Việt

  • eagle

    /'i:gl/

    * danh từ

    (động vật học) chim đại bàng

    hình đại bàng (ở huy hiệu, bục giảng kinh, quốc huy Mỹ...)

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồng 10 đô la vàng

    double eagle: đồng 20 đô la vàng

    * định ngữ

    như đại bàng, như diều hâu

    eagle nose: mũi khoằm, mũi diều hâu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • eagle

    any of various large keen-sighted diurnal birds of prey noted for their broad wings and strong soaring flight

    Synonyms: bird of Jove

    (golf) a score of two strokes under par on a hole

    a former gold coin in the United States worth 10 dollars

    an emblem representing power

    the Roman eagle

    shoot two strokes under par

    She eagled the hole

    Synonyms: double birdie

    shoot in two strokes under par