eagle-eyed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
eagle-eyed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eagle-eyed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eagle-eyed.
Từ điển Anh Việt
eagle-eyed
/'i:gl'aid/
* tính từ
có mắt diều hâu, tinh mắt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
eagle-eyed
capable of seeing to a great distance
Synonyms: keen-sighted, farseeing, longsighted