eagle scout nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
eagle scout nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eagle scout giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eagle scout.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
eagle scout
a Boy Scout who has earned many merit badges
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).