eaves nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
eaves nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eaves giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eaves.
Từ điển Anh Việt
eaves
/i:vz/
* danh từ số nhiều
mái chìa
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
eaves
* kỹ thuật
mái đua
mái hiên
máng thoát nước
máng xối
xây dựng:
gờ chảy
máng xối, sênô, gờ chảy
sênô
Từ điển Anh Anh - Wordnet
eaves
the overhang at the lower edge of a roof