eavesdropper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

eavesdropper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eavesdropper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eavesdropper.

Từ điển Anh Việt

  • eavesdropper

    /'i:vzdrɔpə/

    * danh từ

    người nghe trộm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • eavesdropper

    * kỹ thuật

    người nghe trộm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • eavesdropper

    a secret listener to private conversations