ear tag nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ear tag nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ear tag giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ear tag.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ear tag
* kinh tế
mẫu tai
Từ liên quan
- ear
- earl
- earn
- eared
- early
- earth
- earful
- earing
- earlap
- earned
- earner
- earser
- earthy
- earwax
- earwig
- ear nut
- ear tag
- ear wax
- ear-cap
- ear-lap
- ear-tab
- ear-wax
- earache
- eardrop
- eardrum
- earflap
- earhart
- earldom
- earless
- earlier
- earlobe
- earlock
- earmark
- earmuff
- earnest
- earning
- earplug
- earring
- earshot
- earsure
- earthen
- earthly
- earwase
- ear hole
- ear lobe
- ear-ache
- ear-drop
- ear-drum
- ear-hole
- ear-like