earplug nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
earplug nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm earplug giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của earplug.
Từ điển Anh Việt
earplug
(Tech) vật bịt tai
Từ điển Anh Anh - Wordnet
earplug
an earphone that is inserted into the ear canal
a plug of cotton, wax, or rubber that is fitted into the ear canal for protection against the entry of water or loud noise