ear-tab nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ear-tab nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ear-tab giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ear-tab.
Từ điển Anh Việt
ear-tab
/'iətæb/
* danh từ
cái che tai (ở mũ)
ear-tab
/'iətæb/
* danh từ
cái che tai (ở mũ)
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.