ear-tab nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ear-tab nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ear-tab giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ear-tab.

Từ điển Anh Việt

  • ear-tab

    /'iətæb/

    * danh từ

    cái che tai (ở mũ)